Bước tới nội dung

cotir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cotir ngoại động từ

  1. Làm giập, làm sây sát (quả cây).
    Fruits cotis par la grêle — quả cây bị mưa đá làm sây sát

Tham khảo

[sửa]