couillonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.jɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
couillonner ngoại động từ /ku.jɔ.ne/
- (Thông tục) Đánh lừa.
- Couillonner son rival — đánh lừa đối thủ
Tham khảo[sửa]
- "couillonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)