coulisser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.li.se/
Ngoại động từ
[sửa]coulisser ngoại động từ /ku.li.se/
- Đặt rãnh trượt (để đẩy).
- Coulisser les côtés d’une scène — đặt rãnh trượt hai bên sân khấu
Nội động từ
[sửa]coulisser nội động từ /ku.li.se/
Tham khảo
[sửa]- "coulisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)