Bước tới nội dung

coupeller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

coupeller ngoại động từ

  1. (Kỹ thuật) Cupen hóa (vàng, bạc).

Tham khảo

[sửa]