courtauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

courtauder ngoại động từ

  1. Cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa).
    Courtauder un chien — cắt cụt tai và đuôi con chó

Tham khảo[sửa]