Bước tới nội dung

crétiniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

crétiniser ngoại động từ

  1. (Thân mật) Làm cho đần độn, đần độn hóa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]