Bước tới nội dung

crêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

crêter ngoại động từ

  1. Cho ai một cái mào vào.
    Crêter un casque de plumes — cho một mào lông vào mũ
  2. Có ở trên chỏm.
    Mont crêté de neige — núi có tuyết trên chỏm

Tham khảo

[sửa]