Bước tới nội dung

chỏm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̰m˧˩˧ʨɔm˧˩˨ʨɔm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔm˧˩ʨɔ̰ʔm˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chỏm

  1. Phần cao nhất.
    Chỏm đầu.
    Chỏm núi.
    Chỏm
  2. Mớ tóc để dàiđỉnh đầu, chung quanh cạo trọc (cũ).
    Quen nhau từ thuở còn để chỏm.

Tham khảo

[sửa]