Bước tới nội dung

craché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁa.ʃe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực craché
/kʁa.ʃe/
crachés
/kʁa.ʃe/
Giống cái crachée
/kʁa.ʃe/
crachés
/kʁa.ʃe/

craché /kʁa.ʃe/

  1. (Thân mật) Giống lắm.
    Être le portrait (tout) craché de quelqu'un — giống ai lắm

Tham khảo

[sửa]