criminological
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]criminological (so sánh hơn more criminological, so sánh nhất most criminological)
- (Thuộc) Tội phạm học.
Tham khảo
[sửa]- "criminological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)