croustiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Nội động từ
[sửa]croustiller nội động từ
- Giòn tan.
- Pain qui croustille — bánh mì ăn giòn tan
Tham khảo
[sửa]- "croustiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
croustiller nội động từ