Bước tới nội dung

cubain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ky.bɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cubain
/ky.bɛ̃/
cubains
/ky.bɛ̃/
Giống cái cubaine
/ky.bɛn/
cubaines
/ky.bɛn/

cubain /ky.bɛ̃/

  1. (Thuộc) Cu-ba.

Tham khảo

[sửa]