cuban

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Cuban

Tiếng Oc[sửa]

Danh từ[sửa]

cuban (số nhiều cubans, giống cái cubana, giống cái số nhiều cubanas)

  1. Người Cu Ba.

Tính từ[sửa]

cuban (giống cái số ít cubana, giống đực số nhiều cubans, giống cái số nhiều cubanas)

  1. (Thuộc) Cu Ba.