Cuban
Giao diện
Xem thêm: cuban
Tiếng Anh
Từ nguyên
Danh từ
Cuban (số nhiều Cubans)
Tính từ
Cuban (không so sánh được)
- (Thuộc) Cu Ba.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “Cuban”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)