Bước tới nội dung

cuitlatl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cuitlatl

  1. Phân; cứt.

Từ dẫn xuất

[sửa]