Bước tới nội dung

teocuitlatl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa teōtl (thần) +‎ cuitlatl (phân).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

teōcuitlatl

  1. Vàng.
  2. Bạc.

Từ dẫn xuất

[sửa]