cukr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hradec Králové, Cộng hòa Séc (nữ giới)

Danh từ[sửa]

cukr

  1. Đường, đường mía (có vị ngọt, dùng trong thực phẩm).