Thể loại:Danh từ tiếng Séc
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
| Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối: |
| Trang cũ nhất: |
Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Séc dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Danh từ bất động vật tiếng Séc: tiếng Séc Danh từ that refer to inanimate objects (not humans or animals).
- Thể loại:Danh từ riêng tiếng Séc: Liệt kê các mục từ về danh từ riêng tiếng Séc là tên của một người hay thực thể nào đó.
- Thể loại:Danh từ theo giống tiếng Séc: tiếng Séc Danh từ organized by the gender they belong to.
Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
*
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Séc (102 tr.)
D
- Danh từ bất động vật tiếng Séc (48 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Séc (25 tr.)
G
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Séc”
Thể loại này chứa 144 trang sau, trên tổng số 144 trang.