Bước tới nội dung

culinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ky.li.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực culinaire
/ky.li.nɛʁ/
culinaires
/ky.li.nɛʁ/
Giống cái culinaire
/ky.li.nɛʁ/
culinaires
/ky.li.nɛʁ/

culinaire /ky.li.nɛʁ/

  1. Làm bếp, nấu ăn.
    Art culinaire — nghệ thuật làm bếp

Tham khảo

[sửa]