Bước tới nội dung

culturel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kyl.ty.ʁɛl/

Tính từ

[sửa]

culturel /kyl.ty.ʁɛl/

  1. Xem culture 4
    Echanges culturels — trao đổi văn hóa
    Centre culturel — trung tâm văn hóa

Tham khảo

[sửa]