Bước tới nội dung

cuprifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cuprifères
/ky.pʁi.fɛʁ/
cuprifères
/ky.pʁi.fɛʁ/
Giống cái cuprifères
/ky.pʁi.fɛʁ/
cuprifères
/ky.pʁi.fɛʁ/

cuprifère

  1. Chứa đồng.
    Roche cuprifère — đá chứa đồng

Tham khảo

[sửa]