Bước tới nội dung

cyanurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cyanurer ngoại động từ

  1. (Hóa học, kỹ thuật) Xianua hóa.

Tham khảo

[sửa]