Bước tới nội dung

cyrillique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ʁi.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cyrillique
/si.ʁi.lik/
cyrilliques
/si.ʁi.lik/
Giống cái cyrillique
/si.ʁi.lik/
cyrilliques
/si.ʁi.lik/

cyrillique /si.ʁi.lik/

  1. (Alphabet cyrillique) (ngôn ngữ học) chữ cái Ki-rin.

Tham khảo

[sửa]