cyrillique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.ʁi.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cyrillique /si.ʁi.lik/ |
cyrilliques /si.ʁi.lik/ |
Giống cái | cyrillique /si.ʁi.lik/ |
cyrilliques /si.ʁi.lik/ |
cyrillique /si.ʁi.lik/
Tham khảo
[sửa]- "cyrillique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)