Bước tới nội dung

débâtir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ba.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

débâtir ngoại động từ /de.ba.tiʁ/

  1. Tháo chỉ lược.
    Débâtir une robe — tháo chỉ lược cho chiếc áo dài

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]