Bước tới nội dung

déballonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ba.lɔ.ne/

Động từ phản thân

[sửa]

se déballonner tự động từ /de.ba.lɔ.ne/

  1. (Thông tục) Thú nhận.
  2. (Thông tục) Nhút nhát.

Tham khảo

[sửa]