débordant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.bɔʁ.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | débordant /de.bɔʁ.dɑ̃/ |
débordants /de.bɔʁ.dɑ̃/ |
Giống cái | débordante /de.bɔʁ.dɑ̃t/ |
débordantes /de.bɔʁ.dɑ̃t/ |
débordant /de.bɔʁ.dɑ̃/
- Tràn trề.
- Joie débordante — nỗi vui tràn trề
- Être débordant de santé — dồi dào sức khỏe
Tham khảo
[sửa]- "débordant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)