Bước tới nội dung

débordant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bɔʁ.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực débordant
/de.bɔʁ.dɑ̃/
débordants
/de.bɔʁ.dɑ̃/
Giống cái débordante
/de.bɔʁ.dɑ̃t/
débordantes
/de.bɔʁ.dɑ̃t/

débordant /de.bɔʁ.dɑ̃/

  1. Tràn trề.
    Joie débordante — nỗi vui tràn trề
    Être débordant de santé — dồi dào sức khỏe

Tham khảo

[sửa]