Bước tới nội dung

débrailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ phản thân

[sửa]

se débrailler tự động từ

  1. Phanh áo ra.
  2. (Nghĩa bóng) Bừa bãi.
    Une famille qui se débraille — một gia đình bừa bãi

Tham khảo

[sửa]