Bước tới nội dung

débrouillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

débrouillement

  1. Sự gỡ rối.
    Débrouillement d’un écheveau — sự gỡ rối một cuộn chỉ
  2. (Nghĩa bóng) Sự gỡ rối, sự làm sáng tỏ.
    Débrouillement d’une affaire — sự gỡ rối một công việc

Tham khảo

[sửa]