Bước tới nội dung

décalquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kal.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

décalquer ngoại động từ /de.kal.ke/

  1. Vẽ phóng lại, phóng lại.

Tham khảo

[sửa]