décamper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɑ̃.pe/

Nội động từ[sửa]

décamper nội động từ /de.kɑ̃.pe/

  1. (Thân mật) Chuồn, lủi.
  2. (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Nhổ trại.

Tham khảo[sửa]