Bước tới nội dung

décaniller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ka.ni.je/

Nội động từ

[sửa]

décaniller nội động từ /de.ka.ni.je/

  1. (Thông tục) Cút, xéo.

Tham khảo

[sửa]