Bước tới nội dung

décapoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ka.pɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

décapoter ngoại động từ /de.ka.pɔ.te/

  1. Bỏ mui.
    Décapotable sa voiture — bỏ mui xe ra

Tham khảo

[sửa]