Bước tới nội dung

décevant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛ.sǝ.vɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décevant
/dɛ.sǝ.vɑ̃/
décevants
/de.sǝ.vɑ̃/
Giống cái décevante
/dɛ.sǝ.vɑ̃t/
décevantes
/de.sǝ.vɑ̃t/

décevant /dɛ.sǝ.vɑ̃/

  1. Làm thất vọng.
    Nouvelle décevante — tin làm thất vọng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa dối.

Tham khảo

[sửa]