décevoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɛ.sə.vwaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

décevoir ngoại động từ /dɛ.sə.vwaʁ/

  1. Làm thất vọng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa dối.

Tham khảo[sửa]