déci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

déci

  1. (Khoa đo lường) Đexi (dơn vị dung tích dùng trong các quán rượu ở Thụy Sĩ... ).

Tham khảo[sửa]