Bước tới nội dung

décimale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.si.mal/

Tính từ

[sửa]

décimale /de.si.mal/

  1. (Toán học) Thập phân.
    Nombre décimal — số thập phân
    Système décimal — hệ thập phân (đo lường)

Tham khảo

[sửa]