Bước tới nội dung

décochage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

décochage

  1. (Kỹ thuật) Sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn (đúc).

Tham khảo

[sửa]