décoder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kɔ.de/

Ngoại động từ[sửa]

décoder ngoại động từ /de.kɔ.de/

  1. Dịch mã, giải mã.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]