décréditer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kʁe.di.te/
Ngoại động từ
[sửa]décréditer ngoại động từ /de.kʁe.di.te/
Tham khảo
[sửa]- "décréditer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décréditer ngoại động từ /de.kʁe.di.te/