Bước tới nội dung

dédoré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dédoré

  1. Mất lớp mạ vàng.
  2. (Nghĩa bóng) Sa sút.
    Aristocratie dédoré — qúy tộc đã sa sút.

Tham khảo

[sửa]