défensif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fɑ̃.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défensif /de.fɑ̃.sif/ |
défensifs /de.fɑ̃.sif/ |
Giống cái | défensive /de.fɑ̃.siv/ |
défensives /de.fɑ̃.siv/ |
défensif /de.fɑ̃.sif/
- (Đề) Phòng vệ.
- Armes défensives — vũ khí phòng vệ.
Tham khảo
[sửa]- "défensif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)