défensif
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /de.fɑ̃.sif/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | défensif /de.fɑ̃.sif/ |
défensifs /de.fɑ̃.sif/ |
| Giống cái | défensive /de.fɑ̃.siv/ |
défensives /de.fɑ̃.siv/ |
défensif /de.fɑ̃.sif/
- (Đề) Phòng vệ.
- Armes défensives — vũ khí phòng vệ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “défensif”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)