Bước tới nội dung

déficitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fi.si.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déficitaire
/de.fi.si.tɛʁ/
déficitaires
/de.fi.si.tɛʁ/
Giống cái déficitaire
/de.fi.si.tɛʁ/
déficitaires
/de.fi.si.tɛʁ/

déficitaire /de.fi.si.tɛʁ/

  1. Thiếu hụt.
    Budget déficitaire — ngân sách thiếu hụt, ngân sách bội chi.

Tham khảo

[sửa]