déficitaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fi.si.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déficitaire /de.fi.si.tɛʁ/ |
déficitaires /de.fi.si.tɛʁ/ |
Giống cái | déficitaire /de.fi.si.tɛʁ/ |
déficitaires /de.fi.si.tɛʁ/ |
déficitaire /de.fi.si.tɛʁ/
- Thiếu hụt.
- Budget déficitaire — ngân sách thiếu hụt, ngân sách bội chi.
Tham khảo
[sửa]- "déficitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)