Bước tới nội dung

définissable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fi.ni.sabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực définissable
/de.fi.ni.sabl/
définissables
/de.fi.ni.sabl/
Giống cái définissable
/de.fi.ni.sabl/
définissables
/de.fi.ni.sabl/

définissable /de.fi.ni.sabl/

  1. Xác định được.
    Une odeur peu définissable — một mùi khó xác định.

Tham khảo

[sửa]