défrayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fʁe.je/

Ngoại động từ[sửa]

défrayer ngoại động từ /de.fʁe.je/

  1. Đài thọ cho (ai).
    défrayer la chronique — thành trò cười cho dư luận.
    défrayer la conversation — tham gia duy trì câu truyện.+ thành đối tượng trong câu truyện.

Tham khảo[sửa]