dégonfler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ɡɔ̃.fle/

Ngoại động từ[sửa]

dégonfler ngoại động từ /de.ɡɔ̃.fle/

  1. Làm xẹp hơi, tháo hơi.
  2. Làm xẹp (chổ sưng).
  3. Làm nguôi.
    Les larmes dégonflent le cœur — nước mắt làm nguôi lòng.

Tham khảo[sửa]