Bước tới nội dung

dégressif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡʁe.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dégressif
/de.ɡʁe.sif/
dégressifs
/de.ɡʁe.sif/
Giống cái dégressif
/de.ɡʁe.sif/
dégressifs
/de.ɡʁe.sif/

dégressif /de.ɡʁe.sif/

  1. Giảm dần, lũy giảm.
    Impôt dégressif — thuế lũy giảm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]