dégressif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡʁe.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dégressif /de.ɡʁe.sif/ |
dégressifs /de.ɡʁe.sif/ |
Giống cái | dégressif /de.ɡʁe.sif/ |
dégressifs /de.ɡʁe.sif/ |
dégressif /de.ɡʁe.sif/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dégressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)