Bước tới nội dung

dégressivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dégressivité gc

  1. Sự lũy giảm.
    Dégressivité de l’impôt — sự lũy giảm thuế

Tham khảo

[sửa]