démagogique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ma.ɡɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démagogique /de.ma.ɡɔ.ʒik/ |
démagogiques /de.ma.ɡɔ.ʒik/ |
Giống cái | démagogique /de.ma.ɡɔ.ʒik/ |
démagogiques /de.ma.ɡɔ.ʒik/ |
démagogique /de.ma.ɡɔ.ʒik/
- Mị dân.
- Discours démagogique — bài diễn văn mị dân
Tham khảo
[sửa]- "démagogique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)