Bước tới nội dung

démagogique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ma.ɡɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực démagogique
/de.ma.ɡɔ.ʒik/
démagogiques
/de.ma.ɡɔ.ʒik/
Giống cái démagogique
/de.ma.ɡɔ.ʒik/
démagogiques
/de.ma.ɡɔ.ʒik/

démagogique /de.ma.ɡɔ.ʒik/

  1. Mị dân.
    Discours démagogique — bài diễn văn mị dân

Tham khảo

[sửa]