démis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mi/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démis /de.mi/ |
démis /de.mi/ |
Giống cái | démise /de.miz/ |
démises /de.miz/ |
démis /de.mi/
- Trẹo xương, sai khớp.
- Poignet démis — cổ tay trẹo xương
Tham khảo
[sửa]- "démis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)