démontable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.mɔ̃.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démontable /de.mɔ̃.tabl/ |
démontables /de.mɔ̃.tabl/ |
Giống cái | démontable /de.mɔ̃.tabl/ |
démontables /de.mɔ̃.tabl/ |
démontable /de.mɔ̃.tabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "démontable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)